Có 2 kết quả:

轉回 zhuǎn huí ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄟˊ转回 zhuǎn huí ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn back
(2) to put back
(3) reversal
(4) melodic inversion (in music)

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn back
(2) to put back
(3) reversal
(4) melodic inversion (in music)